arrow-menu

Nới lỏng định lượng (QE) là gì?

Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) là một dạng chính sách tiền tệ phi truyền thống, trong đó ngân hàng trung ương mua chứng khoán dài hạn từ thị trường mở để tăng cung tiền và khuyến khích đầu tư và cho vay. Việc mua các chứng khoán này sẽ bổ sung nguồn tiền mới cho nền kinh tế và cũng giúp giảm lãi suất bằng cách nâng giá của các chứng khoán có thu nhập cố định. Nới lỏng định lượng cũng mở rộng bảng cân đối kế toán của ngân hàng trung ương.

Khi lãi suất ngắn hạn bằng hoặc gần bằng 0, các nghiệp vụ thị trường mở (open market operations – OMO) thông thường của ngân hàng trung ương giúp đặt lãi suất mục tiêu, sẽ không còn hiệu quả nữa. Thay vào đó, ngân hàng trung ương có thể nhắm đến số lượng tài sản cụ thể để mua. Nới lỏng định lượng làm tăng cung tiền bằng việc mua tài sản với nguồn dự trữ ngân hàng mới hình thành, để cung cấp thanh khoản cao hơn cho ngân hàng.

Đọc thêm

Được viết bởi: PiggyyPedia VN

Tổng hợp các ý chính cơ bản

  • Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) là một dạng chính sách tiền tệ được các ngân hàng trung ương sử dụng như một phương pháp nhằm tăng nhanh lượng cung tiền trong nước và thúc đẩy hoạt động kinh tế.
  • Nới lỏng định lượng thường liên quan đến việc ngân hàng trung ương của một quốc gia mua trái phiếu chính phủ dài hạn, cũng như các loại tài sản khác, chẳng hạn như chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp (mortgage-backed securities – MBS).
  • Để đối phó với sự đóng cửa kinh tế do đại dịch COVID-19 gây ra, vào ngày 15 tháng 3 năm 2020, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã công bố kế hoạch nới lỏng định lượng với hơn $700 tỷ.
  • Sau đó, vào ngày 10 tháng 6 năm 2020, sau một thời gian ngắn nỗ lực cứu vãn nền kinh tế, Fed đã mở rộng chương trình, cam kết mua ít nhất $80 tỷ một tháng trong Ngân khố và $40 tỷ chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp, cho đến khi có thông báo mới.

 

Hiểu cơ bản về Nới lỏng Định lượng (Quantitative Easing)

 

Để thực hiện nới lỏng định lượng, các ngân hàng trung ương tăng cung tiền bằng cách mua trái phiếu chính phủ và các chứng khoán khác. Tăng cung tiền làm giảm lãi suất. Khi lãi suất thấp hơn, các ngân hàng có thể cho vay với các điều khoản dễ dàng hơn. Nới lỏng định lượng thường được thực hiện khi lãi suất đã gần bằng 0, bởi vì tại thời điểm này, các ngân hàng trung ương có ít công cụ hơn để tác động đến tăng trưởng kinh tế.

 

Nếu chính sách nới lỏng định lượng mất hiệu lực, thì chính sách tài khóa của chính phủ cũng có thể được sử dụng để mở rộng cung tiền hơn nữa. Về phương pháp, nới lỏng định lượng có thể là sự kết hợp của cả chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa; ví dụ, khi một chính phủ mua tài sản bao gồm trái phiếu chính phủ dài hạn đang được phát hành để tài trợ cho chi tiêu thâm hụt trái chu kỳ.

 

Những cân nhắc khi sử dụng nới lỏng định lượng

 

Nếu các ngân hàng trung ương tăng cung tiền, thì điều này có thể tạo ra lạm phát. Kịch bản xấu nhất có thể xảy ra đối với một ngân hàng trung ương là chiến lược nới lỏng định lượng này có thể gây ra lạm phát mà không tăng trưởng kinh tế như dự kiến. Tình trạng kinh tế có lạm phát nhưng không tăng trưởng kinh tế được gọi là lạm phát đình trệ (stagflation).

 

Mặc dù hầu hết các ngân hàng trung ương được thành lập bởi chính phủ của quốc gia, và chịu một số quản lý giám sát, nhưng chính phủ không thể buộc các ngân hàng ở quốc gia mình phải tăng hoạt động cho vay. Tương tự như vậy, các ngân hàng trung ương không thể buộc người đi vay tìm kiếm các khoản vay và đầu tư. Nếu nguồn cung tiền tăng lên do nới lỏng định lượng lại không thông qua các ngân hàng và đi vào nền kinh tế, thì nới lỏng định lượng có thể không hiệu quả (ngoại trừ việc như một công cụ để tạo điều kiện cho chi tiêu thâm hụt).

 

Một hệ quả tiêu cực khác của việc nới lỏng định lượng là nó có thể làm mất giá đồng nội tệ. Trong khi đồng tiền mất giá có thể giúp ích cho các nhà sản xuất trong nước vì hàng hóa xuất khẩu rẻ hơn trên thị trường toàn cầu (và điều này có thể giúp kích thích tăng trưởng), giá trị đồng tiền giảm khiến hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn. Điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất và mức giá tiêu dùng.

 

Từ năm 2009 đến năm 2014, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã thực hiện một chương trình nới lỏng định lượng bằng cách tăng cung tiền. Điều này có tác dụng làm tăng phần tài sản trong bảng cân đối kế toán của Cục Dự trữ Liên bang, vì việc mua trái phiếu, các khoản thế chấp và tài sản khác. Các khoản nợ của Cục Dự trữ Liên bang, chủ yếu tại các ngân hàng Hoa Kỳ, đã tăng tương đương và đạt hơn 4 nghìn tỷ đô la vào năm 2017. Mục tiêu của chương trình này là để các ngân hàng cho vay và đầu tư những khoản dự trữ đó để kích thích tăng trưởng kinh tế nói chung.

 

Tuy nhiên, điều thực sự đã xảy ra là các ngân hàng giữ lại phần lớn số tiền đó như nguồn dự trữ vượt mức. Vào thời kỳ đỉnh điểm trước covid, các ngân hàng Hoa Kỳ đã nắm giữ $2,7 nghìn tỷ trong nguồn dự trữ vượt mức, đây là một kết quả không như mong đợi sau chương trình nới lỏng định lượng của Cục Dự trữ Liên bang.

 

Hầu hết các nhà kinh tế tin rằng chương trình nới lỏng định lượng của Cục Dự trữ Liên bang đã giúp giải cứu nền kinh tế Hoa Kỳ (và có thể là cả thế giới) sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Tuy nhiên, tầm quan trọng của nó trong quá trình phục hồi sau đó lại thực sự không thể định lượng được. Các ngân hàng trung ương khác đã cố gắng triển khai nới lỏng định lượng như một phương tiện chống lại suy thoái và giảm phát ở quốc gia họ với những kết quả không thuyết phục tương tự.

 

Ví dụ về Nới lỏng định lượng

 

Sau cuộc Khủng hoảng Tài chính Châu Á năm 1997, Nhật Bản rơi vào suy thoái kinh tế. Bắt đầu từ năm 2001, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) bắt đầu một chương trình nới lỏng định lượng táo bạo nhằm hạn chế giảm phát và kích thích nền kinh tế. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã chuyển từ mua trái phiếu chính phủ Nhật Bản sang mua khoản nợ tư nhân và cổ phiếu. Tuy nhiên, chiến dịch nới lỏng định lượng đã không đạt được mục tiêu của nó. Từ năm 1995 đến năm 2007, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nhật Bản đã giảm từ khoảng 5,45 nghìn tỷ USD xuống còn 4,52 nghìn tỷ USD trên danh nghĩa, bất chấp những nỗ lực của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản.

 

Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) cũng áp dụng chiến lược nới lỏng định lượng sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Cuối cùng, SNB sở hữu tài sản vượt quá sản lượng kinh tế hàng năm của cả nước. Điều này khiến phiên bản nới lỏng định lượng của SNB trở thành phiên bản lớn nhất thế giới (tính theo tỷ lệ trên GDP của một quốc gia). Mặc dù tăng trưởng kinh tế khả quan ở Thụy Sĩ, nhưng vẫn chưa rõ mức độ tác động của chương trình nới lỏng định lượng của SNB đến sự phục hồi sau đó. Ví dụ, mặc dù lãi suất được đẩy xuống dưới 0%, nhưng SNB vẫn không thể đạt được tỷ lệ lạm phát mục tiêu.

 

Vào tháng 8 năm 2016, Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) thông báo rằng họ sẽ khởi động một chương trình nới lỏng định lượng bổ sung để giúp giải quyết bất kỳ sự phân nhánh kinh tế tiềm ẩn nào của Brexit. Kế hoạch là để BoE mua 60 tỷ bảng trái phiếu chính phủ và 10 tỷ bảng nợ doanh nghiệp. Kế hoạch này nhằm mục đích giữ cho lãi suất ở Anh không bị tăng lên và cũng để kích thích đầu tư kinh doanh và việc làm.

 

Từ tháng 8 năm 2016 đến tháng 6 năm 2018, Văn phòng Thống kê Quốc gia tại Vương quốc Anh báo cáo rằng tổng hình thành vốn cố định (gross fixed capital formation) (một thước đo của đầu tư kinh doanh) đang tăng với tốc độ trung bình hàng quý là 0,4%. Con số này thấp hơn tỷ lệ trung bình từ năm 2009 đến năm 2018. Do đó, các nhà kinh tế được giao nhiệm vụ xác định xem liệu tăng trưởng có tồi tệ hơn không nếu không có chương trình nới lỏng định lượng này.

 

Vào ngày 15 tháng 3 năm 2020, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã công bố kế hoạch thực hiện việc mua tài sản lên tới $700 tỷ như một biện pháp khẩn cấp để cung cấp thanh khoản cho hệ thống tài chính Hoa Kỳ. Quyết định này được đưa ra do sự xáo trộn lớn về kinh tế và thị trường bởi sự lây lan nhanh chóng của virus COVID-19 và sự đóng cửa kinh tế theo sau. Các hành động tiếp theo đã kéo dài vô thời hạn hành động nới lỏng định lượng này.

Những câu hỏi thường gặp

Nới lỏng định lượng hoạt động như thế nào?

Nới lỏng định lượng là một loại chính sách tiền tệ trong đó ngân hàng trung ương của một quốc gia cố gắng tăng tính thanh khoản trong hệ thống tài chính của mình, thường bằng cách mua trái phiếu chính phủ dài hạn từ các ngân hàng lớn nhất của quốc gia đó. Nới lỏng định lượng được Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sử dụng vào năm 2001 nhưng sau đó đã được Hoa Kỳ và một số quốc gia khác áp dụng. Bằng việc mua các chứng khoán này từ các ngân hàng, ngân hàng trung ương hy vọng sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế bằng cách trao quyền cho các ngân hàng để cho vay hoặc đầu tư tự do hơn.

Nới lỏng định lượng có phải là việc in tiền không?

Những người chỉ trích phương án nới lỏng định lượng cho rằng đây chính là một hình thức in tiền. Những người này thường chỉ ra những ví dụ trong lịch sử mà việc in tiền đã dẫn đến siêu lạm phát, chẳng hạn như trường hợp của Zimbabwe vào đầu những năm 2000, hay Đức vào những năm 1920. Tuy nhiên, những người ủng hộ nới lỏng định lượng chỉ ra rằng, bởi vì sử dụng các ngân hàng làm trung gian thay cho việc đặt tiền mặt trực tiếp vào tay các cá nhân và doanh nghiệp, nên nới lỏng định lượng mang lại ít rủi ro tạo ra lạm phát hơn.

Liệu nới lỏng định lượng có gây ra lạm phát?

Có những quan điểm bất đồng về việc liệu nới lỏng định lượng có gây ra lạm phát hay không và nó có thể gây ra lạm phát ở mức độ nào. Ví dụ, Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã nhiều lần sử dụng nới lỏng định lượng như một cách cố tình làm tăng tỷ lệ lạm phát trong nền kinh tế. Tuy nhiên, những nỗ lực này cho đến nay đều thất bại, với lạm phát duy trì ở mức cực thấp kể từ cuối những năm 1990.

 

Tương tự, nhiều nhà phê bình cảnh báo rằng việc Hoa Kỳ sử dụng biện pháp nới lỏng định lượng trong những năm sau cuộc Khủng hoảng Tài chính 2008 sẽ có nguy cơ dẫn đến lạm phát nguy hiểm. Nhưng cho đến nay, sự gia tăng tỷ lệ lạm phát này vẫn chưa thành hiện thực.

PiggyyPedia VN

Chia sẻ bài viết này: