arrow-menu

Độ biến động là gì?

Độ biến động (volatility) là một thước đo thống kê về độ phân tán lợi nhuận đối với một chỉ số thị trường hoặc chứng khoán nhất định. Trong hầu hết các trường hợp, chứng khoán có độ biến động càng cao thì rủi ro càng lớn. Độ biến động thường được đo lường dưới dạng độ lệch chuẩn (standard deviation) hoặc phương sai (variance) giữa các khoản lợi nhuận của một chỉ số thị trường hoặc một mã chứng khoán.

Đọc thêm

Được viết bởi: PiggyyPedia VN

Tổng hợp ý chính cần nhớ

  • Độ biến động thể hiện độ rộng của giá tài sản xoay quanh mức giá trung bình — đây là một thước đo thống kê về sự phân tán lợi nhuận của tài sản.
  • Có một số cách để đo lường độ biến động, bao gồm hệ số beta, mô hình định giá quyền chọn và độ lệch chuẩn của lợi nhuận.
  • Tài sản dễ biến động thường được coi là rủi ro hơn tài sản ít biến động vì giá dự kiến ​​sẽ khó dự đoán hơn.
  • Độ biến động là một biến số quan trọng để tính toán giá quyền chọn.

 

Tìm hiểu về Độ biến động

 

Độ biến động thường đề cập đến mức độ không chắc chắn hoặc rủi ro liên quan đến quy mô của những thay đổi trong giá trị một mã chứng khoán. Độ biến động cao nghĩa là giá trị chứng khoán có khả năng trải rộng trên một phạm vi lớn. Điều này nghĩa là giá chứng khoán có thể thay đổi đáng kể theo cả hai hướng (tăng – giảm) trong một khoảng thời gian ngắn. Độ biến động thấp nghĩa là giá trị chứng khoán không biến động đột ngột và có xu hướng ổn định hơn.

 

Một cách để đo lường sự biến động của tài sản là định lượng lợi nhuận hàng ngày (phần trăm biến đổi hàng ngày) của tài sản đó. Biến động lịch sử (historical volatility) dựa trên giá trong quá khứ và thể hiện mức độ thay đổi trong lợi nhuận của tài sản. Con số này không có đơn vị mà được biểu thị bằng phần trăm.

 

Trong khi phương sai phản ánh độ phân tán lợi nhuận xung quanh giá trị trung bình của một tài sản nói chung, thì độ biến động đo bằng phương sai trong một khoảng thời gian cụ thể. Do đó, chúng ta có thể báo cáo độ biến động hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng năm. Vì vậy, việc coi độ biến động là độ lệch chuẩn hàng năm sẽ rất hữu ích trong quá trình phân tích chứng khoán.

 

Cách tính độ biến động

 

Độ biến động thường được tính toán bằng cách sử dụng phương sai và độ lệch chuẩn. Độ lệch chuẩn là căn bậc hai của phương sai.

 

Để đơn giản, giả sử chúng ta có giá đóng cửa của cổ phiếu hàng tháng từ 1 USD đến 10 USD. Ví dụ: tháng Một là 1 USD, tháng Hai là 2 USD, v.v. Để tính toán phương sai, hãy làm theo năm bước dưới đây.

  • Tìm giá trị trung bình của tập dữ liệu. Điều này nghĩa là cộng tất cả các giá trị và sau đó chia cho số lượng giá trị. Nếu ta cộng 1 USD với 2 USD, thêm 3 USD, tương tự đến 10 USD, thì ta nhận được 55 USD. Chia số này cho 10 vì chúng ta có 10 giá trị trong tập dữ liệu. Kết quả cho ra giá trị trung bình hoặc giá trung bình là 5,50 USD.
  • Tính toán sự khác biệt của từng giá trị dữ liệu với giá trị trung bình. Đây thường được gọi là độ lệch (deviation). Ví dụ, lấy 10 USD – 5,50 USD = 4,50 USD, sau đó 9 USD – 5,50 USD = 3,50 USD. Tương tự cho đến giá trị dữ liệu đầu tiên là 1 USD. Số âm vẫn được chấp nhận. Vì chúng ta xét đến từng giá trị nên các phép tính này thường được thực hiện trong bảng tính.
  • Bình phương các độ lệch. Phép tính này sẽ loại bỏ các giá trị âm.
  • Cộng bình phương của các độ lệch lại với nhau. Trong ví dụ trên, kết quả bằng 82,5.
  • Chia tổng bình phương độ lệch (82,5) cho số lượng giá trị dữ liệu là 10, ta được phương sai là 8,25.

 

Trong trường hợp này, kết quả phương sai là 8,25 USD. Lấy căn bậc hai để được độ lệch chuẩn. Kết quả tương đương với 2,87 USD. Đây là một thước đo rủi ro và cho thấy cách các giá trị được trải ra xung quanh mức giá trung bình. Nó cung cấp cho các trader một gợi ý về độ lệch của giá so với mức trung bình.

 

Nếu giá được lấy mẫu ngẫu nhiên từ phân phối chuẩn (normal distribution), thì khoảng 68% giá trị dữ liệu sẽ nằm trong một độ lệch chuẩn. 95% giá trị dữ liệu sẽ nằm trong hai độ lệch chuẩn (2 x 2,87 trong ví dụ trên) và 99,7% các giá trị sẽ nằm trong ba độ lệch chuẩn (3 x 2,87). Trong trường hợp này, các giá trị từ 1 USD đến 10 USD không được phân phối ngẫu nhiên trên đường cong hình chuông (bell curve); mà chúng được phân bố đồng đều. Vì vậy, tỷ lệ dự kiến 68% –95% º – 99,7% ​​không được duy trì. Mặc dù tồn tại hạn chế này, nhưng các trader vẫn sử dụng độ lệch chuẩn, vì thông thường tập dữ liệu về giá sẽ tương đồng với phân phối chuẩn (đường cong hình chuông) hơn là trong ví dụ đã cho.

 

Các thước đo khác của độ biến động

 

Một thước đo về độ biến động tương đối của một cổ phiếu cụ thể so với thị trường là hệ số beta (β). Hệ số beta ước tính độ biến động tổng thể của lợi nhuận từ một mã chứng khoán so một điểm chuẩn có liên quan (thường sử dụng S&P 500). Ví dụ: một cổ phiếu với giá trị beta là 1.1 có lịch sử biến động 110% khi điểm chuẩn biến động 100%, dựa trên mức giá.

 

Ngược lại, cổ phiếu với beta là 0.9 có lịch sử biến động 90% khi chỉ số cơ bản biến động 100%.

 

Sự biến động của thị trường cũng có thể được nhìn thấy thông qua Chỉ số Biến động hoặc VIX (Volatility Index). Chỉ số VIX được tạo ra bởi Chicago Board Options Exchange như một thước đo để đánh giá mức độ biến động dự kiến ​​trong 30 ngày của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ bắt nguồn từ định giá thực tế của quyền chọn mua và quyền chọn bán S&P 500. Đây thực sự là thước đo đánh cược về hướng vận động trong tương lai của thị trường hoặc chứng khoán riêng lẻ mà các nhà đầu tư và trader thực hiện. Chỉ số VIX cao cho thấy một thị trường rủi ro.

 

Một biến số trong công thức định giá quyền chọn chỉ ra mức độ mà lợi nhuận của tài sản cơ bản sẽ dao động từ bây giờ đến ngày quyền chọn hết hạn. Độ biến động, được biểu thị bằng hệ số phần trăm trong các công thức định giá quyền chọn, phát sinh từ các hoạt động giao dịch hàng ngày. Cách đo độ biến động sẽ ảnh hưởng đến giá trị của hệ số được sử dụng.

 

Độ biến động cũng được sử dụng để định giá các hợp đồng quyền chọn là mô hình như Black-Scholes hoặc mô hình cây nhị thức (binomial tree). Các tài sản cơ bản dễ biến động sẽ chuyển thành mức giá quyền chọn cao hơn, bởi vì với độ biến động lớn, khả năng cao là các quyền chọn sẽ đem lại lợi nhuận khi hết hạn. Các nhà giao dịch quyền chọn cố gắng dự đoán độ biến động trong tương lai của một tài sản, vì vậy giá của một quyền chọn trên thị trường phản ánh sự biến động ngụ ý (implied volatility) của nó.

 

Ví dụ thực tế về độ biến động

 

Giả sử một nhà đầu tư đang xây dựng một danh mục đầu tư hưu trí. Vì người này sẽ nghỉ hưu trong vòng vài năm tới, nên anh ta tìm kiếm những cổ phiếu có độ biến động thấp và lợi nhuận ổn định. Anh ta xem xét hai công ty:

  • Tập đoàn Microsoft (MSFT), từ tháng 8 năm 2021, có hệ số beta là 0.78 biến động ít hơn một chút so với chỉ số S&P 500.
  • Kể từ tháng 8 năm 2021, Shopify Inc. (SHOP) có hệ số beta là 1.45 biến động nhiều hơn so với chỉ số S&P 500.

 

Nhà đầu tư có thể sẽ chọn Tập đoàn Microsoft cho danh mục đầu tư của mình, vì mã cổ phiếu này ít biến động hơn và giá trị ngắn hạn dễ dự đoán hơn.

 

Biến động ngụ ý và Biến động lịch sử

 

Biến động ngụ ý (Implied volatility – IV), còn được gọi là biến động dự kiến, là một trong những số liệu quan trọng nhất đối với các nhà giao dịch quyền chọn. Như tên gọi, IV cho phép xác định mức độ biến động của thị trường trong tương lai. Khái niệm này cũng cung cấp cho các nhà giao dịch một cách tính xác suất. Một điểm quan trọng cần lưu ý là nó không có cơ sở khoa học, vì vậy IV không cung cấp dự báo về cách thị trường sẽ vận động trong tương lai.

 

Khác với biến động lịch sử, biến động ngụ ý đến từ giá của bản thân một quyền chọn và thể hiện độ biến động kỳ vọng trong tương lai. Bởi vì nó được dự kiến, các trader không thể sử dụng hiệu suất trong quá khứ như một chỉ báo về hiệu suất trong tương lai. Thay vào đó, họ phải ước tính tiềm năng của quyền chọn trên thị trường.

 

Biến động lịch sử (Historical volatility – HV) còn được gọi là biến động thống kê- đánh giá độ biến động của chứng khoán cơ sở bằng cách đo lường sự thay đổi giá trong các khoảng thời gian xác định trước. Đây là số liệu ít phổ biến hơn so với độ biến động ngụ ý vì nó không hướng tới tương lai.

 

Khi có sự gia tăng trong độ biến động lịch sử, giá của chứng khoán cũng sẽ vận động nhiều hơn mức bình thường. Tại thời điểm này, mọi người kỳ vọng rằng điều gì đó đã và sẽ biến đổi. Mặt khác, nếu độ biến động lịch sử giảm xuống, thì có nghĩa là mọi sự không chắc chắn đã được loại bỏ, và mọi thứ trở lại như cũ.

 

Tính toán này có thể dựa trên những thay đổi trong ngày, nhưng thường đo lường các biến động dựa trên sự thay đổi về giá đóng cửa khác nhau. Tùy thuộc vào khoảng thời gian dự định của giao dịch quyền chọn, độ biến động lịch sử có thể được đo lường theo mức tăng từ 10 đến 180 ngày giao dịch.

PiggyyPedia VN

Chia sẻ bài viết này: