arrow-menu

Lãi suất phần trăm hàng năm (APR) là gì?

Lãi suất phần trăm hàng năm (Annual percentage rate – APR) đề cập đến lãi suất hàng năm được tạo ra bởi một khoản tiền được tính phí đối với người vay hoặc trả cho nhà đầu tư. APR được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm, thể hiện chi phí vốn thực tế hàng năm trong thời hạn khoản vay hoặc thu nhập kiếm được từ một khoản đầu tư. Lãi suất này bao gồm tất cả các khoản lệ phí hoặc chi phí bổ sung liên quan đến giao dịch nhưng không tính đến lãi kép. APR cung cấp cho người tiêu dùng một số liệu cuối cùng mà họ có thể so sánh giữa các bên cho vay, thẻ tín dụng hoặc các sản phẩm đầu tư.

Đọc thêm

Được viết bởi: PiggyyPedia VN

Tổng hợp ý chính cần nhớ

  • Lãi suất phần trăm hàng năm (APR) là lãi suất hàng năm được tính đối với một khoản vay hoặc thu được từ một khoản đầu tư.
  • Các tổ chức tài chính phải tiết lộ về APR của một công cụ tài chính trước khi bất kỳ thỏa thuận nào được ký kết.
  • APR cung cấp cơ sở nhất quán cho việc trình bày thông tin lãi suất hàng năm, nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi những quảng cáo gây nhầm lẫn.
  • APR có thể không phản ánh chi phí thực tế của việc đi vay, bởi vì bên cho vay có sự linh động khá lớn trong việc tính toán chi phí, ngoài trừ một số khoản phí nhất định.
  • Không nên nhầm lẫn APR với APY (lợi tức phần trăm hàng năm) có tính đến lãi kép.

 

Cách hoạt động của Lãi suất phần trăm hàng năm (APR)

 

Lãi suất phần trăm hàng năm được biểu thị dưới dạng lãi suất. Nó tính toán tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc phải trả mỗi năm, bằng cách tính đến các khoản thanh toán hàng tháng. APR cũng là tỷ lệ lãi suất hàng năm được trả trên các khoản đầu tư mà không tính đến lãi kép trong năm đó.

 

Các đơn vị cho vay bắt buộc phải tiết lộ về APR cho người đi vay. Các công ty phát hành thẻ tín dụng được phép quảng cáo lãi suất hàng tháng, nhưng buộc phải báo cáo rõ ràng về APR cho khách hàng trước khi họ ký thỏa thuận.

 

APR được tính như thế nào?

 

APR được tính bằng cách nhân lãi suất định kỳ với số kỳ trong năm mà lãi suất được áp dụng. APR không cho biết lãi suất thực sự được tính trên số dư bao nhiêu lần.

 

APR = Phí+Lãi suấtSố tiền gốcn×365 ×100

 

Trong đó:
Lãi suất = Tổng lãi suất phải trả trong suốt thời hạn khoản vay
Số tiền gốc = Số tiền của khoản vay
n = Số ngày trong thời hạn khoản vay

 

Các loại APR

 

APR của thẻ tín dụng thay đổi tùy theo loại dịch vụ thực hiện. Nhà phát hành thẻ tín dụng có thể tính một APR cho các giao dịch mua, một APR khác cho các khoản ứng trước tiền mặt, và một APR khác đối với chuyển khoản số dư từ một thẻ khác. Các nhà phát hành cũng tính APR phạt cao đối với khách hàng nếu thanh toán chậm hoặc vi phạm các điều khoản khác của thỏa thuận đối với chủ thẻ. Ngoài ra còn có APR giới thiệu — tỷ lệ thấp hoặc 0% — mà nhiều công ty phát hành thẻ tín dụng cố gắng lôi kéo khách hàng mới đăng ký thẻ.

 

Các khoản vay ngân hàng thường là APR cố định hoặc APR biến đổi. Khoản vay với APR cố định có lãi suất được đảm bảo không thay đổi trong suốt thời hạn của khoản vay hoặc thấu chi tín dụng (credit facility). Một khoản vay với APR biến đổi có lãi suất có thể thay đổi bất kỳ lúc nào.

 

Người vay APR bị tính phí tùy thuộc vào tín dụng của họ. Lãi suất cung cấp cho những người có tín dụng xuất sắc sẽ thấp hơn đáng kể so với những người có tín dụng xấu.

 

Lưu ý: APR không tính đến lãi kép trong một năm cụ thể thì APR đó chỉ dựa trên lãi đơn.

 

APR so với Lợi tức phần trăm hàng năm (APY)

 

Mặc dù APR chỉ tính đến lãi đơn, nhưng lợi tức phần trăm hàng năm (Annual percentage yield -APY) có tính đến lãi kép. Do đó, APY của một khoản vay sẽ cao hơn APR của nó. Lãi suất càng cao — và ở mức độ thấp hơn, chu kỳ lãi nhập gốc càng nhỏ — chênh lệch giữa APR và APY càng lớn.

 

Hãy tưởng tượng rằng APR của một khoản vay là 12% và các khoản vay sẽ cộng gộp mỗi tháng một lần. Nếu một cá nhân vay 10000 USD, thì tiền lãi của họ trong một tháng là 1%, hay 100 USD. Điều này làm tăng số dư thực tế lên 10100 USD. Tháng tiếp theo, lãi suất 1% được tính cho số tiền này và khoản thanh toán lãi suất là 101 USD, cao hơn một chút so với tháng trước. Nếu bạn có số dư nợ đó trong cả năm, lãi suất thực tế sẽ trở thành 12.68%. APY bao gồm những thay đổi nhỏ này trong chi phí lãi vay do lãi kép, trong khi đó APR thì không.

 

Đây là một cách khác để xem xét vấn đề. Giả sử bạn so sánh khoản đầu tư trả 5% mỗi năm với khoản đầu tư trả 5% theo tháng. Đối với tháng đầu tiên, APY bằng 5%, giống như APR. Nhưng đối với tháng thứ hai, APY là 5.12%, phản ánh lãi kép hàng tháng.

 

Vì một APR và một APY khác nhau có thể thể hiện cùng một mức lãi suất đối với một khoản vay hoặc sản phẩm tài chính, nên bên cho vay thường nhấn mạnh đến con số mang tính “quảng cáo”, thu hút người vay hơn, đó là lý do tại sao Hoa Kỳ đưa ra Đạo luật Trung thực trong Tiết kiệm năm 1991 (Truth in Savings Act of 1991) bắt buộc tiết lộ cả APR và APY trong quảng cáo, hợp đồng, và các thỏa thuận. Một ngân hàng sẽ quảng cáo APY của tài khoản tiết kiệm bằng một phông chữ lớn và APR tương ứng của nó bằng một phông chữ nhỏ hơn, vì APY vẽ ra một con số bề ngoài lớn hơn. Điều ngược lại xảy ra khi ngân hàng đóng vai trò là bên cho vay và cố gắng thuyết phục người đi vay rằng họ đang tính một mức lãi suất thấp. Một nguồn tuyệt vời để so sánh tỷ lệ APR và APY trên một khoản thế chấp là công cụ tính toán thế chấp.

 

Ví dụ về APR so với APY

Giả sử Tập đoàn XYZ cung cấp một thẻ tín dụng thu lãi suất 0,06273% theo ngày. Nhân nó với 365 và đó là 22.9% mỗi năm, là APR được quảng cáo. Bây giờ, nếu bạn tính phí một mặt hàng 1000 USD vào thẻ của mình mỗi ngày và đợi đến sau ngày đáo hạn (khi nhà phát hành bắt đầu tính lãi) để bắt đầu thanh toán, bạn sẽ nợ 1000.6273 USD cho mỗi thứ bạn đã mua.

 

Để tính APY hoặc lãi suất thực tế hàng năm (Effective annual interest rate (EAR) – thuật ngữ phổ biến hơn đối với thẻ tín dụng) hãy thêm 1 (đại diện cho tiền gốc) và lấy số đó nâng lên lũy ​​thừa của số kỳ tính lãi kép trong một năm; trừ một vào kết quả để nhận được tỷ lệ phần trăm:

 

APY = 1+Lãi suất định kỳn-1

 

Trong đó:
n = Số kỳ tính lãi kép trong 1 năm

Trong trường hợp này APY hay EAR sẽ là 25.7%

 1+0.0006273365-1 = 0.257

 

Nếu bạn chỉ có số dư nợ trên thẻ tín dụng của mình trong thời gian một tháng, thì bạn sẽ được tính phí theo lãi suất hàng năm tương đương là 22.9%. Tuy nhiên, nếu bạn có số dư nợ đó trong cả năm, thì lãi suất thực tế sẽ trở thành 25.7% do lãi kép mỗi ngày.

 

APR so với Lãi suất danh nghĩa so với Lãi suất định kỳ hàng ngày

 

APR có xu hướng cao hơn lãi suất danh nghĩa của khoản vay. Đó là bởi vì lãi suất danh nghĩa không tính đến bất kỳ khoản chi phí nào khác do người vay phải chịu. Lãi suất danh nghĩa có thể thấp hơn đối với vay thế chấp nếu bạn không tính đến chi phí khóa sổ, phí bảo hiểm và phí khởi tạo. Nếu bạn chuyển những khoản phí này vào khoản thế chấp của mình, thì số dư nợ sẽ tăng lên cùng với APR.

 

Mặt khác, lãi suất định kỳ hàng ngày là lãi suất tính trên số dư nợ của khoản vay hàng ngày — APR chia cho 365. Bên cho vay và nhà cung cấp thẻ tín dụng được phép thể hiện APR hàng tháng, miễn là APR đầy đủ 12 tháng được liệt kê trước khi thỏa thuận được ký kết.

 

Nhược điểm của Lãi suất Phần trăm Hàng năm (APR)

 

APR không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác tổng chi phí đi vay. Trên thực tế, APR có thể báo cáo sai lệch về chi phí thực tế của một khoản vay (nói giảm đi chi phí thực tế). Đó là bởi vì các tính toán giả định lịch trình trả nợ dài hạn. Chi phí và lệ phí được phân bổ quá mỏng với các tính toán APR cho các khoản vay được hoàn trả nhanh hơn hoặc có thời hạn trả nợ ngắn hơn. Ví dụ, tác động trung bình hàng năm của chi phí khóa sổ một khoản thế chấp nhỏ hơn nhiều khi những chi phí đó được trải dài trong 30 năm thay vì từ 7 đến 10 năm.

 

Lưu ý Quan trọng: Bên cho vay có đủ quyền hạn để xác định cách tính APR, bao gồm hoặc loại trừ các khoản phí và lệ phí khác nhau.

 

APR cũng gặp một số rắc rối với các khoản thế chấp có lãi suất điều chỉnh (Adjustable-rate mortgage ARM). Các ước tính luôn giả định một tỷ lệ lãi suất không đổi và mặc dù APR có tính đến lãi suất trần (rate cap) – số liệu cuối cùng vẫn dựa trên lãi suất cố định. Bởi vì lãi suất trên ARM sẽ thay đổi khi thời hạn lãi suất cố định kết thúc, ước tính APR có thể báo cáo sai lệch về chi phí vay thực tế một cách nghiêm trọng (nói giảm đi chi phí thực tế), nếu lãi suất thế chấp tăng trong tương lai.

 

APR của thế chấp có thể bao gồm hoặc không bao gồm các khoản phí khác, chẳng hạn như phí thẩm định, quyền sở hữu, báo cáo tín dụng, phí đăng ký, bảo hiểm nhân thọ, luật sư và công chứng viên, chuẩn bị tài liệu. Có những khoản phí khác được cố tình loại trừ, bao gồm phí trả chậm và các loại phí một lần trả khác.

 

Tất cả điều này có thể gây khó khăn cho việc so sánh các sản phẩm tương tự vì các khoản phí được bao gồm hoặc loại trừ khác nhau giữa các tổ chức. Để so sánh chính xác các lời chào mời, người vay tiềm năng phải xác định khoản phí nào trong số các khoản này được bao gồm và tính toán kỹ lưỡng APR bằng cách sử dụng lãi suất danh nghĩa cùng các thông tin chi phí khác.

Những câu hỏi thường gặp

Tại sao Lãi suất Phần trăm Hàng năm (APR) phải được tiết lộ?

Luật bảo vệ người tiêu dùng yêu cầu các công ty phải tiết lộ APR liên quan đến các sản phẩm của mình để ngăn các công ty đánh lừa khách hàng. Ví dụ: nếu công ty không bị buộc phải tiết lộ APR, thì họ có thể quảng cáo lãi suất hàng tháng thấp trong khi ngụ ý với khách hàng rằng đó là lãi suất hàng năm. Điều này có thể đánh lừa khách hàng trong việc so sánh lãi suất hàng tháng có vẻ thấp với lãi suất hàng năm dường như cao. Bằng việc yêu cầu tất cả các công ty tiết lộ APR, khách hàng có được một phép so sánh tương ứng.

Thế nào là một lãi suất phần trăm hàng năm APR tốt?

Điều gì được coi là APR “tốt” sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như lãi suất cạnh tranh được đưa ra trên thị trường, lãi suất cơ bản do ngân hàng trung ương quy định và điểm tín dụng của chính người đi vay. Khi lãi suất cơ bản thấp, các công ty trong ngành cạnh tranh lẫn nhau, đôi khi sẽ đưa ra APR rất thấp đối với các sản phẩm tín dụng của họ, chẳng hạn như 0% đối với các khoản vay mua ô tô hoặc các lựa chọn cho thuê bất động sản. Mặc dù các mức lãi suất thấp này có vẻ hấp dẫn, nhưng khách hàng nên xác minh xem liệu các mức lãi suất này có kéo dài trong toàn bộ thời hạn của sản phẩm hay chỉ là mức lãi suất giới thiệu và sẽ trở lại APR cao hơn sau một khoảng thời gian nhất định. Hơn nữa, APR thấp có thể chỉ dành cho những khách hàng có điểm tín dụng đặc biệt cao.

Cách tính APR?

Công thức tính APR rất đơn giản. Nó bao gồm việc nhân lãi suất định kỳ với số kỳ trong một năm mà lãi suất được áp dụng. Công thức chính xác như sau:

APR = Phí+Lãi suấtSố tiền gốcn ×365 ×100

 

Trong đó: 

Lãi suất = Tổng lãi suất phải trả trong suốt thời hạn khoản vay
Số tiền gốc = Số tiền của khoản vay
n = Số ngày trong thời hạn khoản vay

Kết luận

 

APR là chi phí hoặc lợi nhuận lý thuyết cơ bản của tiền được vay hoặc tiền được cho vay. Bằng cách chỉ tính lãi đơn mà không tính đến lãi kép định kỳ, APR cung cấp cho người đi vay và bên cho vay một cái nhìn nhanh về số tiền lãi mà họ thu được hoặc phải trả trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một người đang vay tiền, chẳng hạn như dùng thẻ tín dụng hoặc đăng ký vay thế chấp, thì APR có thể gây nhầm lẫn, bởi vì nó chỉ trình bày số cơ bản mà họ phải trả mà không xét đến thời gian trong phương trình tính toán. Ngược lại, nếu một người đang xem xét APR trên tài khoản tiết kiệm, thì lãi suất này không minh họa đầy đủ tác động của tiền lãi thu được theo thời gian.

 

APR thường là “selling point” cho các công cụ tài chính khác nhau, chẳng hạn như thế chấp hoặc thẻ tín dụng. Khi chọn một công cụ tài chính với APR, hãy cẩn thận tính đến APY vì nó sẽ chứng minh một con số chính xác hơn về những gì bạn sẽ phải trả hoặc kiếm được theo thời gian. Mặc dù công thức cho APR có thể không đổi, nhưng các tổ chức tài chính khác nhau sẽ bao gồm các khoản phí khác nhau trong số dư gốc. Hãy lưu ý đến những gì được bao gồm trong APR khi ký bất kỳ thỏa thuận nào.

PiggyyPedia VN

Chia sẻ bài viết này: