arrow-menu

Siêu lạm phát là gì?

Siêu lạm phát (Hyperinflation) là một thuật ngữ mô tả mức giá chung tăng nhanh chóng, vượt mức và mất kiểm soát trong một nền kinh tế. Lạm phát là thước đo tốc độ tăng giá của hàng hóa và dịch vụ, do đó siêu lạm phát là tỷ lệ lạm phát gia tăng nhanh chóng, thường hơn 50% mỗi tháng.

Mặc dù siêu lạm phát là một sự kiện hiếm gặp đối với các nền kinh tế phát triển, nhưng đã xảy ra nhiều lần trong lịch sử của các nước như Trung Quốc, Đức, Nga, Hungary và Argentina.

Đọc thêm

Được viết bởi: PiggyyPedia VN

Tổng hợp ý chính cần nhớ

  • Siêu lạm phát đề cập đến sự tăng giá nhanh chóng và không bị kìm hãm trong nền kinh tế, thường vượt mức 50% mỗi tháng.
  • Siêu lạm phát có thể xảy ra trong thời kỳ chiến tranh và bất ổn kinh tế, kết hợp với việc ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền.
  • Siêu lạm phát có thể gây ra sự tăng giá đối với các loại hàng hóa cơ bản – chẳng hạn như thực phẩm và nhiên liệu – vì những mặt hàng này trở nên khan hiếm.
  • Mặc dù siêu lạm phát thường hiếm khi xảy ra, nhưng một khi đã bắt đầu thì siêu lạm phát có thể vượt ngoài tầm kiểm soát.

 

Tìm hiểu về siêu lạm phát

 

Siêu lạm phát xảy ra khi giá cả tăng hơn 50% mỗi tháng trong một khoảng thời gian. Tỷ lệ lạm phát của Hoa Kỳ được đo bằng Chỉ số Giá tiêu dùng (Consumer Price Index – CPI) trung bình khoảng 2% mỗi năm kể từ năm 2012 theo Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ.

 

Chỉ số CPI chỉ đơn thuần là chỉ số về giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ được lựa chọn. Siêu lạm phát khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp cần nhiều tiền hơn để mua sản phẩm vì giá cả tăng cao.

 

Trong khi lạm phát thông thường được đo bằng mức tăng giá hàng tháng, thì siêu lạm phát được đo bằng mức tăng hàng ngày theo cấp số nhân có thể đạt từ 5% đến 10% một ngày. Siêu lạm phát xảy ra khi tỷ lệ lạm phát vượt quá 50% trong thời gian một tháng.

 

Hãy tưởng tượng chi phí mua sắm thực phẩm tăng từ $500 lên $750 mỗi tuần vào tháng tiếp theo,và lên $1125 mỗi tuần vào tháng sau nữa, v.v. Nếu tiền lương không theo kịp tốc độ lạm phát trong nền kinh tế, thì mức sống của người dân sẽ giảm xuống vì họ không đủ khả năng chi trả cho các nhu cầu cơ bản và chi phí sinh hoạt.

 

Siêu lạm phát có thể gây ra một số hậu quả cho nền kinh tế. Người dân tích trữ hàng hóa, kể cả những mặt hàng dễ hư hỏng như thực phẩm, vì giá cả tăng cao kéo theo tình trạng thiếu hụt nguồn cung ứng thực phẩm. Khi giá cả tăng quá mức, tiền mặt hoặc tiền tiết kiệm gửi ở ngân hàng sẽ giảm về mặt giá trị hoặc trở nên vô giá trị vì tiền có sức mua kém hơn rất nhiều. Tình hình tài chính của người tiêu dùng diễn biến xấu và có thể dẫn đến phá sản.

 

Ngoài ra, mọi người có thể không gửi tiền vào các tổ chức tài chính, dẫn đến ngân hàng và các bên cho vay bị phá sản. Doanh thu từ thuế cũng có thể giảm xuống nếu người tiêu dùng và doanh nghiệp không thể thanh toán, điều này dẫn đến việc các chính phủ không cung cấp các dịch vụ cơ bản.

 

Tại sao siêu lạm phát lại xảy ra

 

Mặc dù siêu lạm phát có thể được kích hoạt bởi một số lý do, nhưng dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến nhất gây ra siêu lạm phát.

 

Cung tiền quá mức

Siêu lạm phát đã xảy ra trong thời kỳ kinh tế khủng hoảng và suy thoái trầm trọng. Suy thoái (depression) là một giai đoạn kéo dài của nền kinh tế thu hẹp, nghĩa là tốc độ tăng trưởng là âm. Suy thoái thường là một giai đoạn tăng trưởng âm xảy ra trong hơn hai quý hoặc sáu tháng.

 

Mặt khác, tình trạng suy thoái kinh tế có thể kéo dài nhiều năm với tỷ lệ thất nghiệp rất cao, công ty và cá nhân phá sản, sản lượng thấp, mức cho vay hoặc tín dụng khả dụng thấp.

 

Ngân hàng trung ương thường tăng cung tiền để phản ứng lại tình trạng suy thoái. Lượng tiền tăng thêm này được thiết kế để khuyến khích các ngân hàng cho người tiêu dùng và doanh nghiệp vay nhằm tạo ra chi tiêu và đầu tư.

 

Tuy nhiên, nếu sự gia tăng cung tiền không dựa trên tăng trưởng kinh tế, được đo lường bằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP), thì kết quả có thể dẫn đến siêu lạm phát. Nếu GDP – thước đo sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế – không tăng trưởng, thì các doanh nghiệp sẽ tăng giá để thúc đẩy lợi nhuận và trụ vững.

 

Vì người tiêu dùng có nhiều tiền hơn, nên phải mua hàng hóa với giá cao hơn, dẫn đến lạm phát. Khi nền kinh tế diễn biến xấu hơn nữa, các công ty tính giá cao hơn, người tiêu dùng phải chi trả nhiều hơn và ngân hàng trung ương in nhiều tiền hơn – dẫn đến một vòng luẩn quẩn của siêu lạm phát.

 

Mất niềm tin vào nền kinh tế hoặc hệ thống tiền tệ

Trong thời kỳ chiến tranh, siêu lạm phát thường xảy ra khi người ta mất niềm tin vào đồng tiền của một quốc gia và khả năng duy trì giá trị đồng tiền của ngân hàng trung ương sau này. Các công ty bán hàng trong và ngoài nước yêu cầu phần bù rủi ro (risk premium) để chấp nhận đồng tiền của họ bằng cách tăng giá. Kết quả có thể dẫn đến tăng giá theo cấp số nhân hoặc siêu lạm phát.

 

Nếu một chính phủ không được quản lý đúng cách, người dân cũng có thể mất niềm tin vào giá trị của đồng nội tệ. Khi tiền tệ được coi là không có giá trị hoặc ít giá trị, thì mọi người bắt đầu tích trữ hàng hóa có giá trị.

 

Khi giá cả bắt đầu tăng lên, hàng hóa cơ bản – chẳng hạn như thực phẩm và nhiên liệu – trở nên khan hiếm, đẩy giá cả vào một vòng xoáy tăng. Để đối phó, chính phủ buộc phải in thêm tiền với nỗ lực ổn định giá cả và cung cấp thanh khoản, nhưng điều này chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề.

 

Thông thường, sự mất niềm tin được phản ánh qua các dòng vốn đầu tư rời khỏi đất nước trong thời kỳ kinh tế hỗn loạn và chiến tranh. Khi những dòng vốn chảy ra này xuất hiện, giá trị tiền tệ của quốc gia đó sẽ bị mất giá vì các nhà đầu tư đang bán các khoản đầu tư của quốc gia mình để đổi lấy các khoản đầu tư của quốc gia khác. Ngân hàng trung ương thường sẽ áp đặt các biện pháp kiểm soát vốn – lệnh cấm chuyển tiền ra khỏi đất nước.

 

Ví dụ thực tế về siêu lạm phát

 

Một trong những đợt siêu lạm phát kéo dài và tàn khốc nhất đã xảy ra ở Nam Tư cũ vào những năm 1990. Trên bờ vực giải tán quốc gia, đất nước đã trải qua lạm phát với tỷ lệ vượt quá 76% hàng năm.

 

Năm 1991, người ta phát hiện rằng người đứng đầu tỉnh Serbia lúc bấy giờ, Slobodan Milosevic, đã tham ô ngân khố quốc gia bằng cách để ngân hàng trung ương Serbia phát hành 1,4 tỷ đô la cho đồng bọn của mình.

 

Vụ trộm đã buộc ngân hàng trung ương của chính phủ phải in một lượng tiền cực lớn để có thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính. Siêu lạm phát nhanh chóng bao trùm nền kinh tế, xóa sạch những gì còn sót lại của tài sản quốc gia, buộc người dân phải trao đổi hàng hóa (mà không dùng đến tiền). Tỷ lệ lạm phát tăng gần gấp đôi mỗi ngày cho đến khi đạt mức không thể lường được là 313 triệu phần trăm một tháng.

 

Ngân hàng trung ương buộc phải in thêm tiền chỉ để giữ cho chính phủ hoạt động khi nền kinh tế rơi vào vòng xoáy giảm.

 

Chính phủ nhanh chóng nắm quyền kiểm soát sản xuất và tiền lương, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực. Thu nhập giảm hơn 50% và sản xuất ngừng hoạt động. Cuối cùng, chính phủ đã thay thế đồng tiền của mình bằng đồng mark Đức, giúp ổn định nền kinh tế.

Những câu hỏi thường gặp

Những quốc gia nào trải qua siêu lạm phát?

Hungary trải qua siêu lạm phát sau Thế chiến thứ hai. Vào thời kỳ đỉnh điểm của lạm phát ở Hungary, giá cả đã tăng 15 000% mỗi ngày. Nam Tư cũng trải qua siêu lạm phát từ năm 1992 đến 1993 và Zimbabwe từ năm 2004 đến năm 2009.

Nguyên nhân nào gây ra siêu lạm phát?

Nguyên nhân chính của siêu lạm phát là sự gia tăng cung tiền và lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation). Sự tăng cung tiền xảy ra khi một quốc gia in tiền quá nhanh. Lạm phát do cầu kéo là khi cầu tăng đột ngột vượt xa cung, làm cho giá cả tăng mạnh. Lạm phát do cầu kéo xảy ra vì sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng, xuất khẩu hoặc chi tiêu của chính phủ.

Làm thế nào để sẵn sàng đối mặt với siêu lạm phát?

Một số cách để chuẩn bị cho việc đối mặt với siêu lạm phát bao gồm đầu tư vào hàng hóa, giảm nợ, mua/tích trữ các nhu yếu phẩm cơ bản ngay bây giờ và đầu tư vào vàng/bạc.

PiggyyPedia VN

Chia sẻ bài viết này: