arrow-menu

Lãi suất là gì?

Lãi suất là số tiền mà người cho vay tính phí đối với người đi vay và là tỷ lệ phần trăm của tiền gốc — số tiền đã cho vay. Lãi suất của một khoản vay thường được ghi nhận trên cơ sở hàng năm được gọi là lãi suất phần trăm hàng năm (Annual Percentage Rate – APR).

Lãi suất cũng có thể áp dụng cho số tiền thu được tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng từ tài khoản tiết kiệm hoặc chứng chỉ tiền gửi (Certificate of Deposit – CD). Lợi tức phần trăm hàng năm (APY) đề cập đến tiền lãi thu được từ các tài khoản tiền gửi này.

Đọc thêm

Được viết bởi: PiggyyPedia VN

Tổng hợp ý chính cần nhớ

  • Lãi suất là số tiền được tính phí trên số tiền gốc bởi bên cho vay đối với bên đi vay cho việc sử dụng tài sản.
  • Lãi suất cũng áp dụng cho số tiền thu được tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng từ tài khoản tiền gửi.
  • Hầu hết các khoản thế chấp sử dụng lãi đơn. Tuy nhiên, một số khoản vay sử dụng lãi kép, lãi này được tính trên cả tiền gốc và lãi tích lũy của các kỳ trước.
  • Một người đi vay được bên cho vay coi là có rủi ro thấp sẽ hưởng mức lãi suất thấp hơn. Một khoản vay được coi là rủi ro cao sẽ có lãi suất cao hơn.
  • Lợi tức phần trăm hàng năm là lãi suất thu được tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng từ tài khoản tiết kiệm hoặc chứng chỉ tiền gửi. Tài khoản tiết kiệm và chứng chỉ tiền gửi sử dụng lãi kép.

 

Tìm hiểu về lãi suất

 

Về cơ bản, tiền lãi là khoản phí người vay phải trả cho việc sử dụng một tài sản. Các tài sản được vay có thể bao gồm tiền mặt, hàng tiêu dùng, xe cộ và tài sản khác. Do đó, lãi suất có thể được coi là “chi phí của  tiền” – lãi suất cao hơn khiến việc vay cùng một khoản tiền trở nên đắt hơn.

 

Do đó, lãi suất áp dụng cho hầu hết các giao dịch cho vay hoặc đi vay. Các cá nhân vay tiền để mua nhà, tài trợ cho các dự án, khởi động hoặc cấp vốn kinh doanh, trả học phí đại học. Các doanh nghiệp vay vốn để tài trợ cho các dự án vốn và mở rộng hoạt động bằng cách mua các tài sản cố định – dài hạn như đất đai, nhà cửa và máy móc. Số tiền đã vay được trả một lần vào ngày xác định trước hoặc trả góp định kỳ.

 

Đối với các khoản vay, lãi suất được áp dụng cho tiền gốc – là số tiền của khoản vay. Lãi suất là chi phí sử dụng vốn vay (cost of debt) đối với người đi vay và tỷ suất lợi nhuận (rate of return) đối với người cho vay. Số tiền được hoàn trả thường nhiều hơn số tiền đã vay, vì người cho vay yêu cầu bồi thường cho việc mất quyền sử dụng tiền trong thời gian cho vay. Người cho vay có thể dùng số tiền này để đầu tư sinh lời trong thời gian đó thay vì cung cấp một khoản vay. Sự chênh lệch giữa tổng số tiền hoàn trả và khoản vay ban đầu là lãi suất được tính.

 

Khi người đi vay được người cho vay coi là có rủi ro thấp, thì người đi vay thường sẽ hưởng lãi suất thấp hơn. Nếu người đi vay được coi là rủi ro cao, thì lãi suất mà họ phải trả sẽ cao hơn, dẫn đến chi phí cho khoản vay cao hơn.

 

Quan trọng: Rủi ro thường được đánh giá khi bên cho vay xem xét điểm tín dụng của người vay tiềm năng, đó là lý do tại sao việc có điểm tín dụng tốt là điều quan trọng nếu bạn muốn đủ điều kiện cho các khoản vay tốt nhất.

 

Lãi đơn (Simple interest rate)

 

Nếu bạn vay 300.000 USD từ ngân hàng và hợp đồng vay quy định lãi suất của khoản vay là lãi đơn 4%, điều này có nghĩa là bạn sẽ phải trả cho ngân hàng số tiền vay ban đầu là 300.000 USD + (4% x 300.000 USD) ) = 300.000 USD + 12.000 USD = 312.000 USD.

 

Ví dụ trên được tính toán dựa trên công thức lãi đơn hàng năm, đó là:

 

Lãi đơn = tiền gốc x lãi suất x thời gian

 

Một cá nhân đã vay một khoản tiền, sẽ phải trả 12.000 USD tiền lãi vào cuối năm, giả sử đó chỉ là một hợp đồng cho vay một năm. Nếu thời hạn của khoản vay là khoản thế chấp 30 năm, thì khoản thanh toán lãi sẽ là:

 

Lãi đơn = 300.000 USD X 4% X 30 = 360.000 USD

 

Lãi đơn là 4% hàng năm chuyển thành khoản thanh toán lãi hàng năm là 12.000 USD. Sau 30 năm, người đi vay sẽ phải trả 12.000 USD x 30 năm = 360.000 USD tiền lãi.

 

Lãi kép (Compound interest rate)

 

Một số bên cho vay lại ưu tiên phương pháp lãi kép, có nghĩa là người đi vay thậm chí phải trả nhiều lãi hơn. Lãi kép, còn được gọi là “lãi chồng lãi” (interest on interest), được tính cho cả tiền gốc và lãi tích lũy đã thực hiện trong các kỳ trước. Ngân hàng giả định rằng vào cuối năm đầu tiên, người vay nợ tiền gốc cộng với lãi của năm đó. Ngân hàng cũng giả định rằng vào cuối năm thứ hai, người vay nợ gốc cộng với lãi của năm đầu tiên, cộng với lãi chồng lãi năm đầu tiên.

 

Lãi suất phải trả khi cộng gộp sẽ cao hơn lãi suất phải trả theo phương pháp lãi đơn. Tiền lãi được tính hàng tháng trên tiền gốc bao gồm cả tiền lãi cộng dồn từ các tháng trước. Đối với các khung thời gian ngắn, cách tính lãi sẽ tương tự cho cả hai phương pháp. Tuy nhiên, khi thời gian cho vay tăng lên, sự chênh lệch giữa hai hình thức tính lãi ngày càng lớn.

 

Sử dụng ví dụ trên, vào cuối 30 năm, tổng số tiền lãi phải trả là gần 700.000 USD cho khoản vay 300.000 USD với lãi suất 4%.

 

Công thức sau có thể được sử dụng để tính lãi kép:

 

Lãi kép = p (1+lãi suất)n-1

 

Trong đó:

p = tiền gốc

n = số kỳ thanh toán lãi kép

 

Lãi kép và Tài khoản tiết kiệm

 

Khi bạn dùng tài khoản tiết kiệm, lãi kép sẽ có lợi. Tiền lãi thu được trên các tài khoản này được tính cộng gộp và là khoản bồi thường cho chủ tài khoản khi cho phép ngân hàng sử dụng số tiền đã gửi.

 

Ví dụ, nếu bạn gửi 500.000 USD vào một tài khoản tiết kiệm lợi suất cao, ngân hàng có thể lấy 300.000 USD trong số tiền này để sử dụng như một khoản vay thế chấp. Để bù đắp cho bạn, hàng năm ngân hàng trả lãi suất 1% vào tài khoản. Vì vậy, trong khi ngân hàng lấy 4% từ người vay và trả cho chủ tài khoản 1%, thì lãi suất ròng của họ là 3%. Trên thực tế, những người gửi tiết kiệm sẽ cho ngân hàng vay tiền, và ngân hàng sau đó cung cấp tiền cho những người đi vay để nhận lãi suất.

 

Chi phí sử dụng vốn vay của Bên vay

 

Trong khi lãi suất thể hiện thu nhập từ tiền lãi đối với bên cho vay, thì nó lại tạo ra chi phí sử dụng vốn vay đối với người đi vay. Các công ty cân nhắc chi phí đi vay so với chi phí vốn chủ sở hữu, chẳng hạn như chi trả cổ tức, để xác định nguồn tài trợ nào sẽ ít tốn kém nhất. Vì hầu hết các công ty tài trợ vốn bằng cách vay nợ và/hoặc phát hành cổ phiếu, nên chi phí vốn được đánh giá nhằm đạt cấu trúc vốn tối ưu.

 

APR và APY

 

Lãi suất cho vay tiêu dùng thường được tính theo lãi suất phần trăm hàng năm (Annual Percentage Rate – APR). Đây là tỷ suất lợi nhuận mà người cho vay yêu cầu đối với khả năng vay tiền. Ví dụ: lãi suất trên thẻ tín dụng được tính là APR. Trong ví dụ trên, 4% là APR cho người thế chấp hoặc người đi vay. APR không tính đến lãi kép trong năm.

 

Lợi tức phần trăm hàng năm (Annual Percentage Yield – APY) là lãi suất thu được tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng từ tài khoản tiết kiệm hoặc chứng chỉ tiền gửi.

 

Lãi suất được xác định như thế nào?

 

Lãi suất ngân hàng được xác định bởi một số yếu tố, chẳng hạn như hiện trạng của nền kinh tế. Ngân hàng trung ương của một quốc gia (ví dụ: Cục Dự trữ Liên bang ở Hoa Kỳ) ấn định lãi suất mà mỗi ngân hàng sử dụng để xác định phạm vi APR mà họ cung cấp. Khi ngân hàng trung ương ấn định lãi suất ở mức cao, chi phí sử dụng vốn vay tăng lên. Khi chi phí sử dụng vốn vay cao, nó không khuyến khích người dân vay và làm giảm nhu cầu tiêu dùng. Ngoài ra, lãi suất có xu hướng tăng cùng với lạm phát.

 

Để chống lại lạm phát, các ngân hàng có thể đặt ra các yêu cầu dự trữ cao hơn, từ đó thắt chặt nguồn cung tiền, hoặc nhu cầu tín dụng lớn hơn. Trong nền kinh tế lãi suất cao, mọi người buộc phải tiết kiệm tiền vì họ nhận được nhiều hơn từ lãi suất tiết kiệm. Thị trường chứng khoán bị ảnh hưởng bởi vì các nhà đầu tư muốn tận dụng lãi suất cao từ tiết kiệm thay vì đầu tư vào thị trường chứng khoán với lợi nhuận thấp hơn. Các doanh nghiệp cũng bị hạn chế trong việc tiếp cận nguồn vốn thông qua vay nợ, dẫn đến kinh tế bị thu hẹp.

 

Các nền kinh tế thường được kích thích trong thời kỳ lãi suất thấp vì người đi vay có thể tiếp cận các khoản vay với lãi suất rẻ. Vì lãi suất tiết kiệm thấp, các doanh nghiệp và cá nhân thường chi tiêu và mua các phương tiện đầu tư rủi ro hơn như cổ phiếu. Chi tiêu này thúc đẩy nền kinh tế và cung cấp một lượng tiền bơm vào thị trường, dẫn đến mở rộng kinh tế. Các chính phủ muốn lãi suất thấp hơn, cuối cùng dẫn đến tình trạng mất cân bằng thị trường khi cầu vượt quá cung gây ra lạm phát.

Những câu hỏi thường gặp

Tại sao Lãi suất cho Khoản vay 30 năm lại cao hơn Khoản vay 15 năm?

Lãi suất là một hàm số của rủi ro vỡ nợ và chi phí cơ hội. Các khoản vay và nợ có thời hạn lâu hơn sẽ có nhiều rủi ro hơn, vì người đi vay có nhiều thời gian hơn để vỡ nợ có thể xảy ra. Đồng thời, chi phí cơ hội lớn hơn trong khoảng thời gian dài hơn, vì khoản tiền gốc này bị buộc lại và không thể được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào khác trong thời gian đó.

Cục Dữ trữ Liên bang Hoa Kỳ sử dụng lãi suất trong nền kinh tế như thế nào?

Cục Dự trữ Liên bang, cùng với các ngân hàng trung ương khác trên thế giới, sử dụng lãi suất như một công cụ của chính sách tiền tệ. Bằng cách tăng chi phí đi vay giữa các ngân hàng thương mại, ngân hàng trung ương có thể tác động đến nhiều loại lãi suất khác như lãi suất đối với các khoản vay cá nhân, khoản vay doanh nghiệp và thế chấp. Điều này khiến việc đi vay nói chung trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm nhu cầu về tiền và giúp hạ nhiệt một nền kinh tế đang quá nóng. Mặt khác, việc giảm lãi suất khiến việc vay tiền dễ dàng hơn, kích thích chi tiêu và đầu tư.

Tại sao giá trái phiếu lại tỷ lệ nghịch với sự thay đổi lãi suất?

Trái phiếu là một công cụ nợ thường trả một mức lãi suất cố định. Giả sử rằng lãi suất hiện hành là 5%. Nếu một trái phiếu có giá mệnh giá = 1.000 USD và có lãi suất (coupon) là 5%, sẽ chi trả 50 USD một năm cho trái chủ. Nếu lãi suất tăng lên 10%, trái phiếu mới phát hành sẽ chi trả gấp đôi – tức là 100 USD cho mỗi 1.000 USD mệnh giá. Trái phiếu đã tồn tại trước đó chỉ trả 50 USD sẽ phải bán với giá thấp hơn để có được người mua. Tương tự như vậy, nếu lãi suất giảm xuống 1%, trái phiếu mới phát hành sẽ chỉ trả 10 USD cho mỗi 1.000 USD mệnh giá. Do đó, nhu cầu mua trái phiếu chi trả 50 USD sẽ cao hơn và giá của nó sẽ được đặt khá cao.

PiggyyPedia VN

Chia sẻ bài viết này: